Ý kiến thăm dò
Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | ||
127 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | ||
128 | 2.002400.000.00.00.H56 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | ||
129 | 2.002501.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | ||
130 | 1.007067 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | ||
131 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | ||
132 | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | ||
133 | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | ||
134 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | ||
135 | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | ||
136 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | ||
137 | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | ||
138 | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | ||
139 | 2.001406.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | ||
140 | 2.002165.000.00.00.H56 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | ||
141 | 1.001776.000.00.00.H656 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | ||
142 | 1.001699.000.00.00.H56 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | ||
143 | 2.000355.000.00.00.H56 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | ||
144 | 2.001621.000.00.00.H56 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | ||
145 | 1.003440.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | ||
146 | 2.002080.000.00.00.H56 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | ||
147 | 2.001457.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | ||
148 | 2.000424.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | ||
149 | 1.001662.000.00.00.H56 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | ||
150 | 2.002228.000.00.00.H56 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |